Tên ngành, nghề: QUẢN TRỊ BUỒNG PHÒNG
ACCOMODATION OPERATION
Mã ngành, nghề: 6810204
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp trung học phổ thông và tương đương;
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
- 1. Mục tiêu đào tạo:
Sau khi tốt nghiệp, người học có khả năng làm việc độc lập và làm việc theo nhóm tại bộ phận Buồng phòng của các khách sạn hoặc khu resort; đảm đương được các vị trí nhân viên nghiệp vụ buồng phòng, trực tiếp phục vụ khách và làm các vị trí giám sát, quản lý, điều hành các hoạt động tại bộ phận Buồng phòng. Bên cạnh đó, chương trình đào tạo còn trang bị cho người học đạo đức, lương tâm nghề nghiệp, ý thức kỷ luật, phong cách chuyên nghiệp và rèn luyện sức khỏe để đáp ứng yêu cầu công việc.
Đồng thời, chương trình này giúp người học định hướng phấn đấu nâng cao trình độ về kiến thức và kỹ năng của bản thân thông qua việc học tập hoặc tích luỹ kinh nghiệm trong quá trình làm việc để có cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp.
2.Nội dung chương trình:
TT | Tên môn học/ môđun | Số tín chỉ | |||||||||||
Tổng số | |||||||||||||
I | Kiến thức chung | 21 | 450 | ||||||||||
MH01 | Pháp luật | 2 | 30 | ||||||||||
MH02 | Chính trị | 4 | 75 | ||||||||||
MH03 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | ||||||||||
MH04 | Giáo dục quốc phòng và An ninh | 3 | 75 | ||||||||||
MH05 | Tin học cơ bản | 3 | 75 | ||||||||||
MH06 | Tiếng Anh cơ bản | 6 | 120 | ||||||||||
MH07 | Hướng nghiệp | 1 | 15 | ||||||||||
II | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 72 | 1.800 | ||||||||||
a. | Kiến thức cơ sở | 11 | 195 | ||||||||||
MĐ08 | Giao tiếp tại nơi làm việc | 2 | 45 | ||||||||||
MĐ09 | Nhập môn du lịch | 2 | 30 | ||||||||||
MĐ10 | Thực hiện các quy trình cơ bản về sơ cấp cứu | 1 | 15 | ||||||||||
MĐ11 | Thiết lập và duy trì môi trường làm việc an toàn và an ninh | 2 | 30 | ||||||||||
MĐ12 | Sử dụng công nghệ và các công cụ kinh doanh phổ biến | 2 | 45 | ||||||||||
MĐ13 | Nghiệp vụ văn phòng | 2 | 30 | ||||||||||
b. | Kiến thức ngành | 10 | 195 | ||||||||||
MĐ14 | Phát triển chiến lược tiếp thị và phối hợp hoạt động bán hàng. | 2 | 45 | ||||||||||
MĐ15 | Quản lý tài sản hữu hình | 2 | 45 | ||||||||||
MĐ16 | Phát triển và quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng | 2 | 45 | ||||||||||
MĐ17 | Chỉ đạo và quản lý nhân sự | 2 | 30 | ||||||||||
MĐ18 | Thiết lập và duy trì các mối quan hệ kinh doanh | 2 | 30 | ||||||||||
c. | Kiến thức chuyên ngành | 51 | 1.410 | ||||||||||
MĐ19 | Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn | 5 | 120 | ||||||||||
MĐ20 | Kỹ năng giám sát | 2 | 30 | ||||||||||
MĐ21 | Phục vụ buồng khách | 6 | 150 | ||||||||||
MĐ22 | Phục vụ các khu vực công cộng | 4 | 90 | ||||||||||
MĐ23 | Thực hiện các công việc vệ sinh không thường xuyên | 2 | 30 | ||||||||||
MĐ24 | Kiểm soát an toàn và an ninh bộ phận Buồng | 2 | 45 | ||||||||||
MĐ25 | Cung cấp dịch vụ bổ sung tại bộ phận Buồng | 4 | 75 | ||||||||||
MĐ26 | Giám sát tiêu chuẩn và các qui trình vệ sinh | 2 | 30 | ||||||||||
MĐ27 | Tổ chức quản lý và đào tạo tại bộ phận Buồng | 3 | 60 | ||||||||||
MĐ28 | Cung cấp dịch vụ quản gia khu biệt thự | 3 | 60 | ||||||||||
MĐ29 | Cung cấp dịch vụ lễ tân | 2 | 45 | ||||||||||
MĐ30 | Cung cấp dịch vụ ăn uống | 2 | 45 | ||||||||||
MĐ31 | Thực hành nghiệp vụ tại cơ sở | 6 | 270 | ||||||||||
MĐ32 | Thực hành nghiệp vụ tại cơ sở | 8 | 360 | ||||||||||
Tổng số | 93 | 2.250 |